Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
64
Tổng số điểm giành được trong trận
63
39
Số lần giao bóng 1 thành công
36
63
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
23
Số lần giao bóng 2 thành công
25
24
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6071
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4231
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số điểm giành được trong trận
10
3
Số lần giao bóng 1 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
8
-
10
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 6 - 8 , 7 - 8 , 7 - 9 , 8 - 9