Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
55
Tổng số điểm giành được trong trận
58
34
Số lần giao bóng 1 thành công
39
56
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
10
6
Số lần giao bóng 1 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
3
Số lần giao bóng 2 thành công
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
8
-
10
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 7 - 5 , 8 - 5 , 8 - 6 , 8 - 7 , 8 - 8 , 8 - 9