Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
60
Tổng số điểm giành được trong trận
55
37
Số lần giao bóng 1 thành công
40
52
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.7115
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6349
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
15
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8649
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6087
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
5
7
Số lần giao bóng 1 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 1
8
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
0
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0
Tổng số lần giao bóng 2
4
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
10
-
5
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 7 - 5 , 8 - 5 , 9 - 5