2 - 0
Edouard Roger-Vasselin/Laura Siegemund
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Tổng số lần giao bóng 1
47
56
Tổng số điểm giành được trong trận
42
40
Số lần giao bóng 1 thành công
32
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
0.7843
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30