
1
-
2
Irina-Camelia Begu/Y.Wickmayer

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số lần giao bóng 2
15
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
17
Số cơ hội bẻ break có được
22
7
Số lần bẻ break thành công
9
0.4118
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4091
124
Tổng số lần giao bóng 1
88
104
Tổng số điểm giành được trong trận
110
86
Số lần giao bóng 1 thành công
73
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.4884
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5616
0.6935
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8295
34
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
5
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
10
Số cơ hội bẻ break có được
15
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
63
Tổng số lần giao bóng 1
36
54
Tổng số điểm giành được trong trận
47
39
Số lần giao bóng 1 thành công
31
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4194
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8611
22
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8065
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40