
0
-
2
Isabelle Haverlag/Simona Waltert

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
51
24
Số lần giao bóng 1 thành công
27
39
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số điểm giành được trong trận
24
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40