
0
-
2
Marcelo Arevalo-Gonzalez/Zhang Shuai

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
38
Tổng số điểm giành được trong trận
59
30
Số lần giao bóng 1 thành công
40
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
0.6383
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40