
2
-
0
Sai Karteek Reddy Ganta/Parikshit Somani

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
54
Tổng số điểm giành được trong trận
31
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
4
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
16
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30