
2
-
0
Ivan Liutarevich/Mick Veldheer

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
79
Tổng số điểm giành được trong trận
56
36
Số lần giao bóng 1 thành công
53
58
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6883
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
22
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
13
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.1538
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6604
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
31
30
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.775
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40