
2
-
0
Nicolas Barrientos/Diego Hidalgo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
52
Tổng số điểm giành được trong trận
36
32
Số lần giao bóng 1 thành công
29
43
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
4
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8438
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số điểm giành được trong trận
14
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40