Aaron James Williams
0 - 0
David Petrovic
Tất cả Set 1
Stats
23
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
10
32
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
23
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
10
32
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A