Adam Heinonen
0 - 2
Eero Vasa
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
8
92
Tổng số điểm giành được trong trận
93
59
Số lần giao bóng 1 thành công
57
84
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.7024
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5644
19
Số lần giao bóng 2 thành công
36
25
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.76
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7119
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7719
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
6
46
Tổng số điểm giành được trong trận
49
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
43
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
20
17
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
31
41
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.8049
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6327
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
8
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8