
2
-
1
Kiranpal Pannu

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
1
127
Tổng số điểm giành được trong trận
120
70
Số lần giao bóng 1 thành công
82
119
Tổng số lần giao bóng 1
127
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6457
43
Số lần giao bóng 2 thành công
44
49
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.8776
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9778
4
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.7429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.622
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.5306
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6222
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
37
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
51
Tổng số điểm giành được trong trận
49
32
Số lần giao bóng 1 thành công
34
51
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6275
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30