
2
-
1
Samuel Heredia

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
12
99
Tổng số điểm giành được trong trận
81
51
Số lần giao bóng 1 thành công
43
85
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4526
27
Số lần giao bóng 2 thành công
40
34
Tổng số lần giao bóng 2
52
0.7941
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
5
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7209
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3654
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
33
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6429
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
30 - 15
, 0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0