
0
-
2
Zdenek Kolar

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
68
40
Số lần giao bóng 1 thành công
35
67
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.597
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7292
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6857
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9231
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
24
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
11
36
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40