Adrian Mannarino
2 - 0
Christopher O'Connell
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số lần giao bóng 2
30
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
14
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
56
Tổng số lần giao bóng 1
65
70
Tổng số điểm giành được trong trận
51
26
Số lần giao bóng 1 thành công
35
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
28
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
38
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4516
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
9
Số lần giao bóng 1 thành công
21
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.3913
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40