Adrian Mannarino
1 - 2
Gonzalo Bueno
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
97
Tổng số điểm giành được trong trận
113
64
Số lần giao bóng 1 thành công
74
107
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.5981
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7184
41
Số lần giao bóng 2 thành công
28
43
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9535
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
4
Số lần bẻ break thành công
8
18
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5333
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.5156
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5946
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4186
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4483
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
39
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
31
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.0833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
47
27
Số lần giao bóng 1 thành công
40
50
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.54
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8696
22
Số lần giao bóng 2 thành công
5
23
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.475
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
9
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 10 - 9
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40