Adrian Mannarino
0 - 0
Yoshihito Nishioka
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
1
59
Tổng số điểm giành được trong trận
50
36
Số lần giao bóng 1 thành công
36
53
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8611
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8056
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
28
Số lần giao bóng 1 thành công
22
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
14
8
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30