Aidan Mayo
1 - 2
Karue Sell
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
2
83
Tổng số điểm giành được trong trận
89
52
Số lần giao bóng 1 thành công
57
80
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6196
24
Số lần giao bóng 2 thành công
33
28
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9429
2
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7115
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40