
1
-
1
Harmony Tan

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
10
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
28
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3929
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
67
Tổng số lần giao bóng 1
59
66
Tổng số điểm giành được trong trận
60
44
Số lần giao bóng 1 thành công
31
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
0.6567
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5254
13
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
6
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
34
Tổng số điểm giành được trong trận
21
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
0
Tổng số lần giao bóng 1
6
2
Tổng số điểm giành được trong trận
4
-1
Số lần giao bóng 1 thành công
3
-1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
1
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40