
1
-
2
Arthur Bouquier

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
6
32
Tổng số lần giao bóng 2
29
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
87
Tổng số lần giao bóng 1
84
81
Tổng số điểm giành được trong trận
90
55
Số lần giao bóng 1 thành công
55
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7636
0.6322
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6548
30
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7931
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
19
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
29
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A