
0
-
2
Lukas Pokorny

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
54
27
Số lần giao bóng 1 thành công
30
48
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
19
Số lần giao bóng 2 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A