Albert Ramos-Viñolas
2 - 0
Jakub Paul
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
73
Tổng số điểm giành được trong trận
55
44
Số lần giao bóng 1 thành công
46
61
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.7213
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6866
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
5
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5435
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
38
31
Số lần giao bóng 1 thành công
24
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
19
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15