Alejandro Davidovich Fokina
0 - 2
Flavio Cobolli
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
30
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
7
Số cơ hội bẻ break có được
14
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
69
Tổng số lần giao bóng 1
75
66
Tổng số điểm giành được trong trận
78
52
Số lần giao bóng 1 thành công
45
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4808
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7536
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
17
Số lần giao bóng 2 thành công
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
33
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
40
Tổng số lần giao bóng 1
42
38
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A