
2
-
0
Gael Monfils

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
4
17
Tổng số lần giao bóng 2
24
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
65
Tổng số lần giao bóng 1
59
68
Tổng số điểm giành được trong trận
56
48
Số lần giao bóng 1 thành công
35
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5932
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.8056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40