
2
-
1
Enrico Dalla Valle

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
6
Lỗi giao bóng kép
0
97
Tổng số điểm giành được trong trận
78
53
Số lần giao bóng 1 thành công
63
85
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.6235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
26
Số lần giao bóng 2 thành công
27
32
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.8868
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6508
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
7
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
46
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
32
42
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7111
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4