
0
-
3
Alexei Popyrin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số lần giao bóng 2
30
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
8
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
104
Tổng số lần giao bóng 1
86
85
Tổng số điểm giành được trong trận
105
69
Số lần giao bóng 1 thành công
56
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.5797
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6635
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
31
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
39
Tổng số lần giao bóng 1
35
33
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3