Aleksandar Kovacevic
1 - 2
Calvin Hemery
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
10
Lỗi giao bóng kép
4
84
Tổng số điểm giành được trong trận
85
53
Số lần giao bóng 1 thành công
50
92
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5761
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6494
29
Số lần giao bóng 2 thành công
23
39
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.7436
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7736
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
7
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
43
28
Số lần giao bóng 1 thành công
20
49
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40