
2
-
0
Max Wiskandt

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
61
Tổng số lần giao bóng 1
72
75
Tổng số điểm giành được trong trận
58
40
Số lần giao bóng 1 thành công
51
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.549
0.6557
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
36
Tổng số lần giao bóng 1
45
46
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
34
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7556
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30