
2
-
0
Vitaliy Sachko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
21
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
48
Tổng số lần giao bóng 1
53
62
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
32
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6042
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6038
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
13
24
Tổng số điểm giành được trong trận
9
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
40
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0