
0
-
2
Dimitar Kuzmanov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
60
Tổng số lần giao bóng 1
60
54
Tổng số điểm giành được trong trận
66
33
Số lần giao bóng 1 thành công
41
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6833
27
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
22
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40