
0
-
2
Aleksandra Simeva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
52
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
41
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
6
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
8
25
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40