Aleksandra Stevanovic
2 - 0
Viktoria Lackova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
6
67
Tổng số điểm giành được trong trận
50
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
53
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.5283
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4531
23
Số lần giao bóng 2 thành công
29
25
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8286
6
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
11
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30