
1
-
0
Juan Bautista Torres

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
38
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
8
Số lần giao bóng 1 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
12
8
Số lần giao bóng 1 thành công
2
19
Tổng số lần giao bóng 1
5
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
10
Số lần giao bóng 2 thành công
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40