
2
-
0
Juan Manuel La Serna

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
43
36
Số lần giao bóng 1 thành công
43
52
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7544
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
5
Số lần bẻ break thành công
0
12
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5349
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
37
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
11
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
2
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30