Alex Bolt
2 - 0
Harold Mayot
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
20
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
60
Tổng số lần giao bóng 1
51
64
Tổng số điểm giành được trong trận
47
35
Số lần giao bóng 1 thành công
31
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6078
23
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0