
2
-
0
Mackenzie McDonald

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
74
Tổng số điểm giành được trong trận
65
38
Số lần giao bóng 1 thành công
55
64
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
25
Số lần giao bóng 2 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6545
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
30
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7879
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
29
34
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3