
2
-
0
Corentin Moutet (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
6
72
Tổng số điểm giành được trong trận
59
40
Số lần giao bóng 1 thành công
54
57
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.7018
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6852
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
34
27
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9524
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30