
2
-
3
Alexander Bublik

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
8
Lỗi giao bóng kép
12
67
Tổng số lần giao bóng 2
51
35
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5224
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4314
13
Số cơ hội bẻ break có được
14
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
128
Tổng số lần giao bóng 1
130
130
Tổng số điểm giành được trong trận
128
61
Số lần giao bóng 1 thành công
79
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.7377
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7342
0.4766
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6077
59
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.8806
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
16
7
Số lần giao bóng 1 thành công
19
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.3889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.3913
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
SET 5
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 4
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 5
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A