
2
-
0
Denis Shapovalov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
5
28
Tổng số lần giao bóng 2
24
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
62
Tổng số lần giao bóng 1
65
70
Tổng số điểm giành được trong trận
57
34
Số lần giao bóng 1 thành công
41
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6308
28
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3