Alex de Minaur
0 - 2
Lorenzo Musetti
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
61
35
Số lần giao bóng 1 thành công
33
58
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6034
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
22
Số lần giao bóng 2 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7879
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
38
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40