Alex Degabriele
2 - 0
Michael Avetisyan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
79
Tổng số điểm giành được trong trận
61
41
Số lần giao bóng 1 thành công
60
58
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.7069
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
4
Số lần bẻ break thành công
1
14
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
33
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
29
25
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8056
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15