Alex Marti Pujolras
2 - 0
Franco Agamenone
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
5
73
Tổng số điểm giành được trong trận
61
40
Số lần giao bóng 1 thành công
41
69
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.5797
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6308
22
Số lần giao bóng 2 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
4
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2917
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
13
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
48
Tổng số điểm giành được trong trận
48
28
Số lần giao bóng 1 thành công
31
47
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6327
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3