
1
-
2
Maxime Cressy

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
7
95
Tổng số điểm giành được trong trận
90
55
Số lần giao bóng 1 thành công
61
93
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.5914
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.663
35
Số lần giao bóng 2 thành công
24
38
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7742
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7869
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5526
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4194
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
39
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40