Alex Rybakov
2 - 0
Nicolas Mejia
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
0
57
Tổng số điểm giành được trong trận
42
33
Số lần giao bóng 1 thành công
40
48
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7843
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8485
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8519
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15