Alexander Bublik
2 - 1
Andrey Rublev
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
6
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số lần giao bóng 2
19
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
71
Tổng số lần giao bóng 1
67
65
Tổng số điểm giành được trong trận
73
38
Số lần giao bóng 1 thành công
48
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.5352
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7164
27
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
22
Tổng số lần giao bóng 1
19
12
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
26
Tổng số điểm giành được trong trận
22
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0