Alexander Bublik
2 - 0
Bu Yunchaokete
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
63
Tổng số điểm giành được trong trận
50
26
Số lần giao bóng 1 thành công
35
47
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5303
19
Số lần giao bóng 2 thành công
30
21
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
5
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3548
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
21
9
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3182
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0