Alexander Bublik
3 - 0
Henrique Rocha
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
6
Lỗi giao bóng kép
8
32
Tổng số lần giao bóng 2
37
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4595
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
79
Tổng số lần giao bóng 1
82
94
Tổng số điểm giành được trong trận
67
47
Số lần giao bóng 1 thành công
45
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8723
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
0.5949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5488
26
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7838
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
36
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
25
Tổng số điểm giành được trong trận
13
16
Số lần giao bóng 1 thành công
9
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
10
Số lần giao bóng 1 thành công
17
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15