Alexander Bublik
3 - 1
Jack Draper
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
7
Lỗi giao bóng kép
4
52
Tổng số lần giao bóng 2
33
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4423
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
127
Tổng số lần giao bóng 1
106
124
Tổng số điểm giành được trong trận
109
75
Số lần giao bóng 1 thành công
73
61
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.8133
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7123
0.5906
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6887
45
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8654
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
39
Tổng số lần giao bóng 1
33
33
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
19
26
Tổng số điểm giành được trong trận
20
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
27
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 4
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40