
2
-
0
Alexander Merino/Christoph Negritu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
5
56
Tổng số điểm giành được trong trận
37
32
Số lần giao bóng 1 thành công
30
46
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
5
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0909
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0